STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Loan | SGKC-02100 | Khoa học tự nhiên 9 | CAO CỰ GIÁC | 30/09/2024 | 388 |
2 | Đặng Thị Mai | SGKC-02072 | Ngữ Văn 9 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/11/2024 | 353 |
3 | Đặng Thị Mai | SGKC-02070 | Ngữ Văn 9 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/11/2024 | 353 |
4 | Đào Thị Tam | SNV-01115 | Toán 8 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 350 |
5 | Đào Thị Tam | SNV-01005 | Toán 6-sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 350 |
6 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-01922 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 353 |
7 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-02128 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 353 |
8 | Nguyễn Văn Khoáng | SGKC-02153 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/11/2024 | 353 |
9 | Phạm Văn Khoa | SGKC-02068 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2024 | 367 |
10 | Phạm Văn Khoa | SGKC-02150 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 04/11/2024 | 353 |
11 | Phạm Văn Khoa | SGKC-02219 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/11/2024 | 353 |
12 | Vũ Thị Hường | SNV-01124 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 427 |
13 | Vũ Thị Hường | SNV-01011 | Giáo dục thể chất 6-sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 427 |
14 | Vũ Thị Hường | SNV-01098 | Giáo dục thể chất 7-sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 427 |
15 | Vũ Thị Hường | SGKC-01926 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 427 |
16 | Vũ Thị Hường | SGKC-02057 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 427 |