STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Loan | SGKC-02100 | Khoa học tự nhiên 9 | CAO CỰ GIÁC | 30/09/2024 | 53 |
2 | Đặng Thị Mai | SGKC-02072 | Ngữ Văn 9 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/11/2024 | 18 |
3 | Đặng Thị Mai | SGKC-02070 | Ngữ Văn 9 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/11/2024 | 18 |
4 | Đào Thị Tam | SNV-01115 | Toán 8 sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 15 |
5 | Đào Thị Tam | SNV-01005 | Toán 6-sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 15 |
6 | Đào Thị Tam | SGKC-01917 | Toán 8 tập hai | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 15 |
7 | Đào Thị Tam | SGKC-01910 | Toán 8 tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 15 |
8 | Đào Thị Tam | SGKC-01910 | Toán 8 tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 15 |
9 | Đào Thị Tam | SGKC-02098 | Toán 9 tập một | TRẦN NAM DŨNG | 07/11/2024 | 15 |
10 | Đào Thị Tam | SGKC-02099 | Toán 9 tập hai | TRẦN NAM DŨNG | 07/11/2024 | 15 |
11 | Đào Thị Tam | SGKC-02050 | Toán 9 tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/11/2024 | 15 |
12 | Lê Thị Hoa | SGKC-01956 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 56 |
13 | Lê Thị Hoa | SGKC-01946 | Ngữ văn 8 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 56 |
14 | Lê Thị Hoa | SGKC-02159 | Ngữ văn 9 tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 56 |
15 | Lê Thị Hoa | SGKC-02166 | Ngữ văn 9 tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 56 |
16 | Lê Thị Hoa | SNV-01146 | Ngữ văn 8 tập một sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 56 |
17 | Lê Thị Hoa | SNV-01150 | Ngữ văn 8 tập hai sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2024 | 56 |
18 | Lê Thị Hoa | SNV-01087 | Giáo dục công dân 7-sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 56 |
19 | Lê Thị Hoa | SNV-01163 | Giáo dục công dân 8 sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2024 | 56 |
20 | Nguyễn Hồng Dương | SGKC-01939 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/11/2024 | 18 |
21 | Nguyễn Hồng Dương | SGKC-01914 | Toán 8 tập một | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/11/2024 | 18 |
22 | Nguyễn Hồng Dương | SGKC-02148 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 06/09/2024 | 77 |
23 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02300 | Mĩ Thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/11/2024 | 18 |
24 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02283 | Mĩ Thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/11/2024 | 18 |
25 | Nguyễn Thị Huệ | SGKC-02186 | Mĩ Thuật 9 | PHẠM VĂN TUYẾN | 04/11/2024 | 18 |
26 | Nguyễn Thị Lan Hương | TKNV-00961 | Hướng dẫn làm các dạng bài văn lớp 7 | LÊ NGA | 06/09/2024 | 77 |
27 | Nguyễn Thị Lan Hương | TKNV-00973 | Hướng dẫn làm bài kiểm tra định kì, đề giao lưu học sinh giỏi ngữ văn lớp 7 | LÊ NGA | 06/09/2024 | 77 |
28 | Nguyễn Thị Lan Hương | TKNV-00985 | Ngữ văn 7 đề ôn luyện và kiểm tra (dùng ngữ liệu ngoài sách giáo khoa) | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 06/09/2024 | 77 |
29 | Nguyễn Thị Lan Hương | TKNV-00981 | Ngữ văn 7 đề ôn luyện và kiểm tra (dùng ngữ liệu ngoài sách giáo khoa) | ĐÀO PHƯƠNG HUỆ | 06/09/2024 | 77 |
30 | Nguyễn Thị Lan Hương | SNV-01017 | Ngữ văn 6 tập1-sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 77 |
31 | Nguyễn Thị Lan Hương | SNV-01070 | Ngữ văn 7 tập một-sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2024 | 77 |
32 | Nguyễn Thị Lan Hương | SNV-01086 | Giáo dục công dân 7-sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 06/09/2024 | 77 |
33 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-01922 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 18 |
34 | Nguyễn Thị Tuyến | SGKC-02128 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/11/2024 | 18 |
35 | Nguyễn Văn Khoáng | SGKC-02153 | Lịch sử và địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 04/11/2024 | 18 |
36 | Phạm Văn Khoa | SGKC-02068 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2024 | 32 |
37 | Phạm Văn Khoa | SGKC-02150 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 04/11/2024 | 18 |
38 | Phạm Văn Khoa | SGKC-02219 | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/11/2024 | 18 |
39 | Vũ Thị Hường | SNV-01124 | Giáo dục thể chất 8 sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 92 |
40 | Vũ Thị Hường | SNV-01011 | Giáo dục thể chất 6-sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 92 |
41 | Vũ Thị Hường | SNV-01098 | Giáo dục thể chất 7-sách giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 22/08/2024 | 92 |
42 | Vũ Thị Hường | SGKC-01926 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 92 |
43 | Vũ Thị Hường | SGKC-02057 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/08/2024 | 92 |