STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
3
|
28800
|
2 |
Lao động và công đoàn Hải Dương
|
9
|
99000
|
3 |
Sách tham khảo Tin học
|
14
|
372000
|
4 |
Sách tham khảo từ điển
|
23
|
1439600
|
5 |
Thế giới trong ta
|
30
|
540000
|
6 |
Sách Hồ Chí Minh
|
49
|
2736500
|
7 |
Văn nghệ Hải Dương
|
58
|
752000
|
8 |
Sách tham khảo công dân
|
64
|
598700
|
9 |
Thế giới mới
|
79
|
1079800
|
10 |
Vật lí tuổi trẻ
|
88
|
1353600
|
11 |
Văn học và tuổi trẻ
|
97
|
1715000
|
12 |
Sách đạo đức
|
105
|
2395300
|
13 |
Dạy và học ngày nay
|
110
|
2615000
|
14 |
Sách pháp luật
|
127
|
6063600
|
15 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
137
|
3633000
|
16 |
Sách tham khảo hoá
|
141
|
5294100
|
17 |
Toán học tuổi trẻ
|
142
|
1912000
|
18 |
Sách tham khảo khoa học
|
160
|
10989000
|
19 |
Sách tham khảo địa
|
165
|
4711300
|
20 |
Sách tham khảo lí
|
185
|
5393100
|
21 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
186
|
5741000
|
22 |
Sách tham khảo lịch sử
|
215
|
5144100
|
23 |
Sách tham khảo sinh
|
222
|
6563200
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
254
|
4653161
|
25 |
Tạp chí giáo dục
|
255
|
6796000
|
26 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
274
|
9905000
|
27 |
Sách tham khảo
|
402
|
17937360
|
28 |
Toán tuổi thơ
|
514
|
6528000
|
29 |
Sách tham khảo toán
|
621
|
18247700
|
30 |
Sách tham khảo văn
|
926
|
38111300
|
31 |
Sách giáo khoa
|
1139
|
15335400
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
1233
|
32309700
|
|
TỔNG
|
8027
|
220993321
|