Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGKC-00078
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2002 | 91 | 5200 |
2 |
SGKC-00079
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2002 | 91 | 5200 |
3 |
SGKC-00080
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2002 | 91 | 5200 |
4 |
SGKC-00081
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2002 | 91 | 5200 |
5 |
SGKC-00082
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2003 | 91 | 5200 |
6 |
SGKC-00083
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2003 | 91 | 5200 |
7 |
SGKC-00084
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2003 | 91 | 5200 |
8 |
SGKC-00085
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2003 | 91 | 5200 |
9 |
SGKC-00086
| NGUYỄN DƯỢC | Địa lí 6 | Giáo Dục | H | 2008 | 91 | 5700 |
10 |
SNV-00704
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm vật lí 6 | Giáo dục | H | 2003 | 53 | 9200 |
|