PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS NHÂN QUYỀN
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ KHẢO SÁT TOÁN, NGỮ VĂN, TIẾNG ANH GIỮA KỲ I
Năm học 2013 - 2014

TT
SBD Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Tổng Xếp TT
1 3727 Vũ Thị Ngọc 14/01/2001 7A 8.3 8.3 9.9 26.5 43/1443
2 3631 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên 12/8/1999 9A 9.5 7.8 8.1 25.4 25/1301
3 3596 Bùi Thị Gấm 1/1/2001 7A 8 6.8 9.6 24.4 131/1443
4 3833 Nguyễn Văn Vũ 13/01/2002 6A 7.5 7 9.7 24.2 111/1529
5 3827 Vũ Thị Quỳnh 27/10/1999 9A 7.3 8 8.6 23.9 73/1301
6 3823 Vũ Thế Vịnh 28/04/2002 6A 6.8 7.8 9.2 23.8 130/1529
7 3683 Chu Thị Loan 30/04/2001 7A 7.5 7 8.7 23.2 171/1443
8 3640 Nhữ Đình Huy 9/12/2001 7A 6 7.8 8.9 22.7 182/1443
9 3726 Vũ Thị Thơm 2/12/2002 6A 6.5 7.5 8.4 22.4 197/1529
10 3716 Vũ Mai Ngọc 22/11/2001 7A 5.5 7.5 9.4 22.4 198/1443
11 3554 Dương Thị Duyên 24/06/2000 8A 7.8 6 8.5 22.3 150/1619
12 3563 Nguyễn Thị Duyên 16/02/2002 6A 7.5 5 9.7 22.2 210/1529
13 3704 Nguyễn Thị Oanh 30/12/2002 6A 6 7 9 22 216/1529
14 3650 Vũ Thị Linh 15/07/2002 6A 7.5 5.5 9 22 216/1529
15 3577 Nguyễn Thị Huyền 12/12/1999 9A 9 5 8 22 137/1301
16 3817 Nguyễn Thị Thu Quyên 8/11/1999 9A 5.5 8.3 8.1 21.9 141/1301
17 3718 Nguyễn Thị Minh 24/09/1999 9A 8.3 6.3 7.3 21.9 141/1301
18 3672 Nguyễn Thị Mai 18/11/2002 6A 7.5 6.3 8 21.8 233/1529
19 3509 Trần Thị Kim Anh 13/07/2001 7A 5.5 6.8 9.4 21.7 218/1443
20 3715 Nguyễn Thị Phượng 13/02/2002 6A 6 7 8.5 21.5 250/1529
21 3759 Vũ Thị Thúy 11/11/2002 6A 7.5 5.5 8.5 21.5 250/1529
22 3564 Nguyễn Thừa Đạt 8/6/2001 7A 8.5 4.5 8.5 21.5 226/1443
23 3707 Vũ Thị Thanh Mai 9/2/1999 9A 7.8 6.8 6.8 21.4 163/1301
24 3685 Vũ Thị Ngọc Lý 2/5/1999 9A 6.8 7 7.2 21 184/1301
25 3773 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/3/1999 9A 5 8 7.8 20.8 191/1301
26 3661 Đỗ Thị Mai 25/04/2002 6A 6.5 7 6.9 20.4 343/1529
27 3629 Vũ Thị Thu Huê 15/06/2001 7A 5 7.8 7.6 20.4 279/1443
28 3825 Nguyễn Văn Vũ 2/11/2001 7A 6.5 6.5 7.4 20.4 279/1443
29 3628 Nguyễn Trung Kiên 2/4/2002 6A 6.3 6.5 7.3 20.1 369/1529
30 3595 Nguyễn Thị Hiền 25/06/2002 6A 6.5 6 7.6 20.1 369/1529
31 3620 Nguyễn Văn Khang 8/1/1999 9A 8 4.5 7.6 20.1 220/1301
32 3837 Trương Thị Như Quỳnh 6/4/1999 9A 6 6.8 7.3 20.1 220/1301
33 3607 Vũ Văn Hiệp 28/07/2001 7A 7.5 5.8 6.7 20 291/1443
34 3794 Vũ Minh Thăng 20/07/2000 8A 9 4.8 6.2 20 258/1619
35 3738 Vũ Tuấn Ngọc 21/07/2001 7A 6.8 5 8 19.8 303/1443
36 3565 Bùi Quốc Đạt 5/8/2000 8A 8.3 4.3 7.2 19.8 261/1619
37 3814 Nguyễn Thừa Vinh 24/10/2002 6A 5.8 5.8 8.1 19.7 413/1529
38 3576 Nguyễn Thị Hằng 27/03/2000 8A 8.3 4.5 6.9 19.7 269/1619
39 3826 Vũ Thị Trang 18/02/2000 8A 6 6.5 7.2 19.7 269/1619
40 3606 Bùi Thị Huệ 12/9/2002 6A 6 5 8.5 19.5 427/1529
41 3519 Nguyễn Văn Bá 27/06/2002 6A 4.8 6 8.7 19.5 427/1529
42 3855 Nguyễn Thị Yến 2/9/2000 8A 8.5 5 5.9 19.4 288/1619
43 3673 Bùi Thị Loan 21/11/2001 7A 5.3 6 7.9 19.2 338/1443
44 3749 Nguyễn Thị Kiều Oanh 6/9/2001 7A 6 7 5.9 18.9 363/1443
45 3630 Phạm Thị Mai Hương 5/10/2000 8A 8 4.3 6.6 18.9 320/1619
46 3531 Phạm Văn Bằng 13/07/2001 7A 5.5 6.5 6.8 18.8 366/1443
47 3508 Vũ Thị Mai Anh 6/1/2002 6A 5.5 5 8.2 18.7 505/1529
48 3586 Vũ Công Đức 12/10/2001 7A 7 4 7.7 18.7 376/1443
49 3555 Nguyễn Thị Hằng 15/02/1999 9A 5 5.5 8.2 18.7 291/1301
50 3792 Nguyễn Văn Tùng 5/7/2002 6A 5.8 5.3 7.5 18.6 512/1529
51 3752 Nguyễn Thị Thanh 26/09/2002 6B 4.8 7 6.8 18.6 512/1529
52 3782 Vũ Thị Thanh Tâm 6/1/2001 7A 5.3 5.8 7.5 18.6 381/1443
53 3566 Vũ Thị Hiền 3/12/1999 9A 7 5 6.5 18.5 301/1301
54 3693 Nguyễn Thị Ngoan 26/12/2002 6A 5.5 6.5 6.4 18.4 536/1529
55 3642 Bùi Thị Lan 27/11/1999 9A 6.5 5.8 6.1 18.4 306/1301
56 3770 Nguyễn Thừa Tiến 21/10/2002 6A 5 6.5 6.8 18.3 545/1529
57 3783 Đoàn Minh Sự 7/9/2000 8A 8.3 4.8 5.2 18.3 355/1619
58 3843 Bùi Thị Ngọc Thảo 24/11/1999 9A 4.5 6.3 7.5 18.3 313/1301
59 3662 Vũ Thu Huyền 17/05/2001 7A 3.3 7 7.9 18.2 418/1443
60 3600 Vũ Hồng Hạnh 18/09/2001 7B 6 7 5.2 18.2 418/1443
61 3834 Vũ Thị Trang 28/08/2000 8A 7.3 5 5.9 18.2 358/1619
62 3803 Vũ Thị Vân 26/12/2002 6A 4.5 5.3 8.3 18.1 564/1529
63 3587 Nguyễn Thị Hoa 10/1/2000 8A 5.3 6 6.8 18.1 366/1619
64 3664 Vũ Đức Linh 30/10/1999 9A 6.8 4.3 7 18.1 326/1301
65 3684 Vũ Văn Lam 26/11/2000 8A 6.8 4.8 6.3 17.9 379/1619
66 3854 Lưu Thị Tuyết 1/6/2000 8A 5.8 5.5 6.6 17.9 381/1619
67 3544 Nguyễn Thị Hà 31/05/1999 9A 6 6.8 5.1 17.9 336/1301
68 3552 Nguyễn Tiến Duy 9/10/2002 6A 5 4.5 8.3 17.8 604/1529
69 3760 Vũ Thị Ngọc Phương 30/07/2001 7A 4.3 6.8 6.7 17.8 436/1443
70 3521 Bùi Thị Anh 29/06/2000 8A 6.3 5.5 6 17.8 387/1619
71 3795 Dương Công Phong 18/08/1999 9A 6 6.3 5.5 17.8 343/1301
72 3694 Nguyễn Văn Long 9/8/2001 7A 4 6.8 6.9 17.7 442/1443
73 3639 Nguyễn Văn Kiên 27/10/2002 6A 5.5 4.5 7.6 17.6 622/1529
74 3730 Bùi Thế Quân 14/03/2002 6B 4 7.3 6.3 17.6 622/1529
75 3806 Nguyễn Thị Quyên 15/12/1999 9A 5.3 7 5.3 17.6 357/1301
76 3617 Nguyễn Thị Huyền 26/10/2002 6A 6.5 4.8 6.2 17.5 631/1529
77 3748 Trần Thị Phương Thùy 18/07/2002 6A 5.8 5 6.5 17.3 647/1529
78 3542 Trần Huy Cảnh 6/12/2001 7A 7 2.8 7.5 17.3 471/1443
79 3626 Bùi Thị Huệ 19/04/2001 7C 4 8 5.3 17.3 471/1443
80 3518 Nguyễn Thị Lan Anh 20/07/2000 8C 5.5 5.8 6 17.3 430/1619
81 3523 Nguyễn Hoàng Anh 21/09/2002 6B 4.5 5.5 7.2 17.2 657/1529
82 3541 Vũ Đình Duy 24/12/2002 6A 5.5 3 8.7 17.2 657/1529
83 3522 Vũ Đức Đạt 30/11/1999 9A 4 4.3 8.9 17.2 378/1301
84 3705 Bùi Huy Ngọc 6/8/2001 7A 4.5 5.8 6.8 17.1 482/1443
85 3529 Vũ Thị Lan Anh 17/10/2000 8C 4.3 6.3 6.5 17.1 443/1619
86 3663 Trần Duy Khánh 5/12/2000 8A 6 5 6.1 17.1 443/1619
87 3510 Bùi Thị Thúy An 15/10/2000 8A 7.3 3.3 6.5 17.1 443/1619
88 3618 Phạm Thị Hoan 7/4/2001 7A 1 7.8 8.2 17 489/1443
89 3682 Nguyễn Thị May 5/6/2002 6A 4.3 7 5.5 16.8 700/1529
90 3831 Nguyễn Thanh Tùng 7/12/2002 6C 5.5 5.5 5.8 16.8 700/1529
91 3805 Phạm Thị Ngọc Thu 7/8/2000 8A 4 5.8 7 16.8 474/1619
92 3728 Vũ Đức Mạnh 7/11/2000 8A 6.8 4.3 5.6 16.7 485/1619
93 3756 Vũ Đức Tới 29/10/2002 6C 4.8 6.5 5.3 16.6 716/1529
94 3797 Vũ Thị Thảo Vân 16/02/2001 7B 3.8 6.3 6.5 16.6 511/1443
95 3761 Nguyễn Văn Phúc 25/06/2000 8A 6.8 4 5.8 16.6 493/1619
96 3574 Trần Văn Đại 9/5/2002 6A 5.5 4 7 16.5 732/1529
97 3815 Nguyễn Thị Thùy Trang 1/11/2001 7A 4.5 6.3 5.6 16.4 530/1443
98 3543 Vũ Đình Duy 5/6/2000 8A 5.8 3 7.6 16.4 518/1619
99 3845 Bùi Thị Ngọc Thúy 2/7/1999 9B 5 6.5 4.8 16.3 431/1301
100 3608 Nguyễn Đình Hùng 29/07/2000 8A 5.8 5.5 4.8 16.1 543/1619
101 3723 Vũ Đức Phương 9/5/2002 6C 4 5.8 6 15.8 792/1529
102 3774 Nguyễn Văn Thiện 28/03/2002 6B 5 6 4.8 15.8 792/1529
103 3719 Vũ Minh Quang 14/01/2002 6B 5 5.8 4.9 15.7 800/1529
104 3553 Vũ Văn Cương 20/08/2001 7A 3.5 6 6.1 15.6 587/1443
105 3638 Nguyễn Văn Hải 16/11/2000 8C 7.3 4.5 3.7 15.5 603/1619
106 3717 Bùi Thị Quỳnh Mai 31/10/2000 8A 6.3 3.8 5.4 15.5 603/1619
107 3712 Vũ Thị Oanh 18/10/2002 6C 5.3 6.3 3.8 15.4 824/1529
108 3848 Nguyễn Thị Uyên 8/1/2000 8C 5.5 4 5.9 15.4 613/1619
109 3619 Nguyễn Thị Hương 1/1/2000 8A 6.5 5.8 3.1 15.4 613/1619
110 3695 Trần Duy Lâm 25/05/2000 8A 6.8 3.8 4.7 15.3 628/1619
111 3739 Nguyễn Thị Ngoan 26/05/2000 8A 6 4.3 5 15.3 628/1619
112 3816 Phạm Thị Thúy 14/08/2000 8A 5.5 4.3 5.4 15.2 636/1619
113 3793 Lê Doãn Thông 23/10/2001 7A 3.5 6 5.6 15.1 627/1443
114 3585 Nguyễn Thừa Đức 26/09/2002 6A 5 2.3 7.7 15 869/1529
115 3781 Vũ Thị Trang 17/05/2002 6A 5 5.5 4.5 15 869/1529
116 3835 Vũ Thị Yến 11/7/2001 7A 2.5 5.8 6.7 15 643/1443
117 3847 Vũ Thị Trang 29/01/1999 9A 4.3 6.5 4.2 15 517/1301
118 3520 Bùi Thị Phương Anh 28/02/2001 7A 4 5.3 5.6 14.9 651/1443
119 3830 Nguyễn Thị Thoan 14/09/1999 9B 4 6.5 4.4 14.9 529/1301
120 3575 Lê Văn Đạt 6/9/2001 7A 2 6.5 6.3 14.8 657/1443
121 3677 Nguyễn Thị Mai 23/05/2001 7B 4.5 5.3 5 14.8 657/1443
122 3641 Nguyễn Thị Thu Hương 27/09/2000 8A 6.3 4.3 4.2 14.8 676/1619
123 3740 Vũ Thị Nga 8/5/1999 9A 3 6 5.8 14.8 536/1301
124 3625 Vũ Thị Thu Huyền 3/6/2002 6C 5 4.5 5.2 14.7 903/1529
125 3610 Nguyễn Việt Đức 11/12/2002 6B 4.5 4.5 5.7 14.7 903/1529
126 3772 Nguyễn Thúy Quỳnh 27/03/2000 8A 3 5.8 5.9 14.7 687/1619
127 3696 Nguyễn Thị Mai 13/02/1999 9A 3.5 5.5 5.7 14.7 550/1301
128 3838 Phạm Thu Trang 26/04/2000 8A 5.3 4 5.3 14.6 694/1619
129 3536 Vũ Thị Diễm 2/7/2000 8B 4.8 4.8 5 14.6 694/1619
130 3680 Nguyễn Văn Luyện 1/6/2002 6C 5.3 5.5 3.7 14.5 919/1529
131 3771 Phạm Văn Quý 23/08/2001 7A 3.5 5 6 14.5 682/1443
132 3844 Phạm Đức Trung 4/8/2000 8A 4.3 3.8 6.4 14.5 710/1619
133 3588 Phạm Thị Hương 24/08/1999 9A 2.8 6.3 5.4 14.5 559/1301
134 3811 Phạm Văn Tú 21/09/2002 6C 5.5 4 4.9 14.4 931/1529
135 3644 Nguyễn Thị Hoài 13/03/2001 7B 3.5 7.3 3.6 14.4 691/1443
136 3567 Vũ Đức Chiến 14/08/2002 6B 4.3 4 6 14.3 944/1529
137 3824 Nguyễn Thừa Tuấn 25/09/2000 8C 4.3 4.8 5.1 14.2 746/1619
138 3674 Vũ Văn Lam 19/04/2000 8A 6.8 2.8 4.6 14.2 746/1619
139 3746 Nguyễn Thị Thoa 13/10/2001 7C 2.5 5.3 6.3 14.1 710/1443
140 3809 Vũ Thị Thương 29/03/2000 8B 5 5.5 3.6 14.1 763/1619
141 3751 Vũ Thị Nga 24/04/1999 9A 2.5 6.8 4.8 14.1 586/1301
142 3700 Nguyễn Thị Lương 1/11/1999 9B 3 5.3 5.8 14.1 586/1301
143 3545 Phạm Thị Bích 13/10/2002 6B 3.8 4.5 5.7 14 975/1529
144 3603 Mai Duy Hiệp 17/02/2002 6C 4.5 4 5.5 14 975/1529
145 3737 Vũ Thị Hoài Thu 16/06/2002 6A 4 5.3 4.6 13.9 987/1529
146 3656 Nguyễn Thị Loan 8/7/2000 8B 5.5 3.8 4.4 13.7 802/1619
147 3745 Nguyễn Văn Thao 9/12/2001 6C 4.3 4 5.3 13.6 1001/1529
148 3789 Nguyễn Thừa Tú 5/5/2002 6C 3.5 4.5 5.6 13.6 1001/1529
149 3851 Nguyễn Thị Thu Uyên 4/6/1999 9A 3 5.8 4.7 13.5 628/1301
150 3647 Nguyễn Văn Lam 30/08/2002 6C 5.3 5 3.1 13.4 1021/1529
151 3690 Vũ Đức Công Minh 15/08/2002 6C 4.5 3.8 5 13.3 1027/1529
152 3821 Trần Văn Tuấn 29/05/2002 6C 5.3 2 5.9 13.2 1034/1529
153 3658 Vũ Thị Ngọc Linh 10/6/2002 6C 3.5 4.5 5.2 13.2 1042/1529
154 3560 Nguyễn Thừa Cương 25/03/2002 6C 5 4.5 3.7 13.2 1042/1529
155 3632 Nguyễn Thị Hương 10/6/2002 6B 4.5 4.5 4.2 13.2 1042/1529
156 3724 Nguyễn Thừa Thắng 20/06/2001 7C 2.8 4.8 5.6 13.2 788/1443
157 3643 Nguyễn Thị Khuyến 2/5/2002 6B 5.3 5 2.8 13.1 1055/1529
158 3692 Vũ Đức Minh 8/7/2000 8C 4.5 3.3 5.3 13.1 858/1619
159 3784 Nguyễn Thị Nhài 17/12/1999 9A 1.5 6.3 5.3 13.1 652/1301
160 3676 Trần Thị Thúy Nga 7/9/2002 6B 4.5 4 4.5 13 1065/1529
161 3852 Vũ Thị Hải Yến 9/8/2000 8C 5.3 4.5 3.2 13 868/1619
162 3850 Vũ Văn Tuấn 7/8/2000 8A 4.3 3.8 4.9 13 868/1619
163 3725 Vũ Thị Phương 16/06/2000 8C 4 5 4 13 868/1619
164 3711 Vũ Đức Mạnh 15/03/1999 9B 3.5 5 4.5 13 660/1301
165 3750 Nguyễn Thị Nhung 4/1/2000 8A 4.8 3.8 4.3 12.9 881/1619
166 3798 Nguyễn Thị Thu 12/11/2000 8B 4.5 4.5 3.9 12.9 884/1619
167 3778 Vũ Tuấn Trình 8/10/2001 6C 4 5 3.8 12.8 1081/1529
168 3669 Nguyễn Thị Luyến 21/03/2002 6C 4 3 5.7 12.7 1090/1529
169 3530 Huỳnh Phạm Việt Cường 12/6/2002 6A 0.7 5 6.9 12.6 1092/1529
170 3637 Vũ Thị Khánh Linh 15/02/2001 7C 2.5 4.5 5.6 12.6 825/1443
171 3568 Vũ Minh Đức 14/10/2001 7B 5 3.5 4.1 12.6 825/1443
172 3697 Vũ Thị Nhàn 5/8/2002 6B 5 3.5 4 12.5 1099/1529
173 3534 Nguyễn Quốc Anh 7/1/2002 6B 3.5 3.5 5.5 12.5 1099/1529
174 3604 Vũ Kim Hiếu 25/01/2001 7C 5.5 2.8 4.2 12.5 836/1443
175 3713 Vũ Kim Thái 29/10/2001 7C 2 4.8 5.7 12.5 836/1443
176 3764 Vũ Kim Trọng 15/09/2000 7B 3.5 4.8 4.2 12.5 836/1443
177 3731 Nguyễn Thừa Sơn 28/05/2001 7B 5 3 4.4 12.4 850/1443
178 3681 Nguyễn Thị Loan 26/12/2000 8C 3.8 3.3 5.3 12.4 941/1619
179 3699 Nguyễn Thị Thu Lương 27/12/2000 8B 4.5 4 3.9 12.4 941/1619
180 3622 Nguyễn Văn Hiệp 6/11/2001 7B 5 4.5 2.8 12.3 854/1443
181 3651 Lâm Thị Huyền 22/09/2001 7A 1 4.8 6.5 12.3 854/1443
182 3787 Đỗ Thị Thỏa 29/07/2000 8B 2.8 4.5 5 12.3 951/1619
183 3562 Nguyễn Thừa Duy 25/07/2000 8C 5.3 5 2 12.3 951/1619
184 3540 Nguyễn Thừa Chinh 11/5/1999 8C 5.8 1.5 5 12.3 951/1619
185 3785 Vũ Quý Trọng 27/08/2002 6B 4 3.8 4.4 12.2 1127/1529
186 3708 Vũ Thị Nhung 5/5/2002 6B 4.5 4.5 3.2 12.2 1132/1529
187 3627 Chu Thị Hà 11/10/2000 8C 4.5 4 3.7 12.2 980/1619
188 3609 Trần Thị Thu Hường 23/07/1999 9A 4.5 5.5 2.1 12.1 733/1301
189 3611 Phạm Thị Hằng 7/12/2001 7B 3.5 4.5 4 12 887/1443
190 3702 Vũ Đức Quynh 14/04/2001 7C 3.3 4.5 4.2 12 887/1443
191 3652 Nguyễn Văn Khải 24/07/2000 8A 3 4 5 12 996/1619
192 3511 Nguyễn Thị Chang 9/12/1999 9A 2.3 5.3 4.4 12 745/1301
193 3653 Dương Thị Hồng Liễu 30/10/1999 9A 1.5 6.8 3.7 12 745/1301
194 3804 Vũ Văn Tiến 28/07/2001 7A 2.5 4 5.4 11.9 901/1443
195 3720 Phạm Thị Khánh Ny 12/3/2001 7B 1.5 5.8 4.6 11.9 901/1443
196 3819 Vũ Đình Tiến 25/08/2000 8B 3.8 4.5 3.6 11.9 1010/1619
197 3836 Vũ Kim Tuấn 13/08/2000 8B 3 3.8 5.1 11.9 1010/1619
198 3556 Vũ Thế Chí 9/12/2002 6B 5.3 2.5 4 11.8 1163/1529
199 3800 Nguyễn Thừa Tú 11/5/2002 6C 3.3 3 5.5 11.8 1163/1529
200 3808 Nguyễn Thị Yến 8/4/2001 7B 2.8 6.5 2.4 11.7 916/1443
201 3812 Vũ Kim Vũ 15/08/2001 7C 1.8 4.8 5.1 11.7 916/1443
202 3801 Nguyễn Thị Tuyết 2/3/2001 7C 1.5 6.5 3.7 11.7 922/1443
203 3840 Nguyễn Văn Tuấn 2/6/2000 8B 5.3 3 3.4 11.7 1029/1619
204 3714 Nguyễn Thị Oanh 29/08/2000 8C 3.5 4.3 3.9 11.7 1029/1619
205 3533 Nguyễn Thừa Đức 21/10/1999 9A 1 5.5 5.2 11.7 770/1301
206 3701 Vũ Thị Ngân 25/12/2002 6C 5 3 3.6 11.6 1181/1529
207 3768 Phạm Văn Tiến 13/04/2001 7C 1.8 4.8 5 11.6 927/1443
208 3706 Phạm Văn Lương 3/6/2000 8A 4 2.8 4.7 11.5 1058/1619
209 3846 Nguyễn Thị Vân 9/9/2000 8B 3 3.8 4.7 11.5 1058/1619
210 3762 Nguyễn Thị Ngoãn 21/12/1999 9A 0.3 6.8 4.3 11.4 794/1301
211 3698 Nguyễn Thị Ngọc Mai 1/7/2001 7B 1.8 5.8 3.7 11.3 952/1443
212 3678 Đỗ Ngọc Long 21/08/2000 8B 5 3 3.3 11.3 1080/1619
213 3525 Vũ Đình Cử 19/02/2000 8B 4.5 2.8 4 11.3 1080/1619
214 3780 Nguyễn Thị Thu 30/09/2000 8C 4.5 4.5 2.3 11.3 1080/1619
215 3691 Nguyễn Văn Quân 11/9/2001 7C 1.8 5 4.4 11.2 959/1443
216 3671 Phạm Thị Linh 21/08/2000 8C 4.8 2.8 3.6 11.2 1091/1619
217 3597 Vũ Đình Hoàng 15/07/2000 8A 1.3 5.5 4.4 11.2 1091/1619
218 3775 Vũ Đức Tuấn 1/11/2000 7B 2.3 2.5 6.3 11.1 967/1443
219 3558 Bùi Thế Dương 18/11/2000 8B 5.8 2.3 3 11.1 1105/1619
220 3634 Bùi Thị Lan Hương 15/07/2000 8B 3.8 4 3.3 11.1 1105/1619
221 3721 Nguyễn Thị Minh 27/10/2000 8B 4.5 3.3 3.3 11.1 1105/1619
222 3528 Đỗ Thị Vân Anh 2/9/2001 7C 2 5.3 3.7 11 975/1443
223 3729 Phạm Văn Nam 14/11/1999 9A 2 4.8 4.2 11 828/1301
224 3828 Nguyễn Đình Vinh 10/5/2002 6B 3.3 5.3 2.3 10.9 1228/1529
225 3571 Vũ Đình Duy 13/09/2002 6C 5.5 4 1.4 10.9 1229/1529
226 5932 Nguyễn Trọng Vinh 3/11/2002 6B 2 4.3 4.6 10.9 1229/1529
227 3514 Vũ Thị Ánh 21/03/2000 8B 3.8 2.8 4.3 10.9 1126/1619
228 3763 Chu Công Thắng 11/8/2002 6B 2.8 2.3 5.7 10.8 1249/1529
229 3853 Nguyễn Văn Trưởng 26/12/1999 9B 4 3.5 3.3 10.8 851/1301
230 3687 Nguyễn Thị Mai 23/08/2001 7B 2.8 4.8 3.1 10.7 1006/1443
231 3546 Nguyễn Mạnh Cường 1/8/2001 7B 3 3.8 3.9 10.7 1006/1443
232 3557 Bùi Ngọc Dương 1/5/2001 7B 3 3.3 4.4 10.7 1006/1443
233 3799 Vũ Đình Sơn 19/10/1998 9B 2 5 3.7 10.7 866/1301
234 3512 Vũ Đình An 12/7/2002 6B 5 2 3.6 10.6 1258/1529
235 3722 Nguyễn Thị Nga 23/02/1999 9B 1 6.3 3.3 10.6 869/1301
236 3526 Đào Thị Lan Anh 15/12/1998 9B 2 5 3.6 10.6 869/1301
237 3655 Lê Thị Thanh Huệ 11/11/2001 7B 3.3 4 3.2 10.5 1020/1443
238 3645 Vũ Thị Ngọc Lan 3/5/2000 8B 1.8 4.3 4.4 10.5 1166/1619
239 3849 Nguyễn Thị Toan 30/03/1999 9B 0.8 6.3 3.4 10.5 879/1301
240 3818 Vũ Văn Tuân 13/09/2001 6B 4 3 3.4 10.4 1273/1529
241 3666 Chu Thị Linh 15/07/2001 7B 2 5 3.4 10.4 1029/1443
242 3753 Vũ Đình Tâm 19/04/2001 7B 3 4.3 3.1 10.4 1029/1443
243 3710 Nguyễn Thị Mai 13/12/2000 8B 2.8 4.5 3.1 10.4 1178/1619
244 3736 Bùi Thế Quân 21/08/2000 8C 3.3 3 4.1 10.4 1178/1619
245 3709 Vũ Văn Nam 17/06/2001 7B 2 5 3.2 10.2 1053/1443
246 3532 Trần Văn Cường 9/3/2000 8A 2.8 3.3 4 10.1 1199/1619
247 3776 Phạm Văn Thắng 6/8/2000 8B 4.5 2.5 3.1 10.1 1199/1619
248 3547 Đào Đức Duy 17/11/2000 8B 5.3 2.3 2.5 10.1 1199/1619
249 3648 Nguyễn Thị Loan 10/11/2001 7C 2 2.8 5.1 9.9 1073/1443
250 3591 Trần Thị Mỹ Hằng 21/04/2000 8B 2.3 4.5 3.1 9.9 1226/1619
251 3744 Nguyễn Đình Phương 1/7/1999 9B 1.5 5 3.4 9.9 938/1301
252 3686 Vũ Thị Ngát 8/10/2002 6B 3 3 3.8 9.8 1310/1529
253 3734 Nguyễn Văn Tài 6/6/2002 6C 3.5 3 3.3 9.8 1310/1529
254 3810 Vũ Thị Thảo 6/12/1999 9B 2 6.5 1.3 9.8 947/1301
255 3841 Nguyễn Văn Vọng 13/02/2002 6C 3 2.8 3.9 9.7 1317/1529
256 3670 Nguyễn Văn Phong 10/3/2000 7C 1 5.8 2.9 9.7 1091/1443
257 3665 Bùi Thị Lý 4/1/2002 6B 2.3 2.3 5 9.6 1326/1529
258 3802 Nguyễn Văn Trúc 23/11/2000 8C 4.3 3 2.2 9.5 1271/1619
259 3688 Vũ Thị Luyến 18/10/2000 8B 2.5 3.5 3.4 9.4 1287/1619
260 3517 Nguyễn Thị Minh Ái 1/1/2001 7C 0 5.3 4 9.3 1115/1443
261 3703 Nguyễn Thị Ngọc 25/12/2000 8C 3.3 3.5 2.5 9.3 1297/1619
262 3635 Phạm Thị Huyền 19/01/1998 9B 1.8 4 3.5 9.3 994/1301
263 3675 Vũ Văn Lộc 30/09/1999 9A 2 3.5 3.8 9.3 994/1301
264 3790 Phạm Đình Tùng 5/1/2001 7C 0.5 4 4.7 9.2 1125/1443
265 3561 Vũ Thị Thùy Dương 19/04/2001 7C 1.5 3.8 3.8 9.1 1133/1443
266 3580 Bùi Thanh Hà 20/12/2000 8B 4.8 2 2.3 9.1 1308/1619
267 3829 Vũ Văn Trung 29/02/2000 8B 2.5 3 3.6 9.1 1308/1619
268 3820 Nguyễn Thị Thắm 23/06/1999 9B 2.3 5 1.8 9.1 1018/1301
269 3551 Vũ Đức Dũng 24/02/1999 8C 4.5 1 3.5 9 1320/1619
270 3621 Chu Thị Huyền 19/07/2002 6B 3.3 2 3.4 8.7 1377/1529
271 3559 Trần Thị Bách Diệp 15/01/1999 9B 1.3 3.5 3.7 8.5 1062/1301
272 3786 Vũ Đức Tuấn 15/07/2000 7B 2 2.8 3.6 8.4 1179/1443
273 3839 Vũ Văn Thuần 13/12/1999 9B 2.3 4.3 1.8 8.4 1074/1301
274 3733 Nguyễn Thị Nhung 22/12/1999 9B 1 5 2.3 8.3 1081/1301
275 3796 Đào Đức Trung 3/4/2002 6B 0.5 1 6.7 8.2 1401/1529
276 3615 Lê Ánh Hồng 26/04/2001 7C 2.5 2.3 3.4 8.2 1199/1443
277 3583 Nguyễn Thị Hà 18/10/2001 7C 0 3.3 4.9 8.2 1201/1443
278 3660 Vũ Thị Ngọc Huyền 25/10/2000 8C 1.8 3.5 2.9 8.2 1389/1619
279 3605 Vũ Minh Đức 24/04/2000 8C 2.5 3.8 1.9 8.2 1393/1619
280 3777 Bùi Ngọc San 13/02/1999 9B 0 5 3.2 8.2 1091/1301
281 3599 Nguyễn Thừa Đức 11/10/2002 6B 3.5 1.5 3.1 8.1 1405/1529
282 3549 Nguyễn Thừa Bách 4/11/2002 6C 4.3 1.5 2.3 8.1 1405/1529
283 3612 Nguyễn Văn Hùng 10/7/2000 8B 4 1.3 2.8 8.1 1397/1619
284 3589 Vũ Văn Dương 14/05/2002 6B 3 3.8 1.2 8 1410/1529
285 3569 Nguyễn Tiến Đạt 1/4/1999 8B 3 1.8 3.1 7.9 1411/1619
286 3822 Vũ Quang Tú 12/8/2000 8C 0.3 3.8 3.6 7.7 1430/1619
287 3593 Trần Thị Thu Hà 26/11/2001 7C 1 2.8 3.8 7.6 1252/1443
288 3667 Vũ Khắc Long 2/7/2000 8B 1.3 3 3.3 7.6 1438/1619
289 3570 Nguyễn Văn Đạt 9/2/1999 9B 1.8 3.8 2 7.6 1142/1301
290 3524 Nguyễn Thị Phương Anh 5/2/2001 7B 1 3.3 3.2 7.5 1257/1443
291 3616 Nguyễn Vũ Đức 20/06/2000 8C 0.8 4.8 1.8 7.4 1460/1619
292 3754 Nguyễn Đình Quân 7/12/2000 8B 2.5 2.8 2 7.3 1470/1619
293 3765 Vũ Đức Sức 22/03/2000 8B 1.5 4.3 1.5 7.3 1470/1619
294 3598 Dương Thị Thu Hương 27/05/1999 9A 0.3 5.3 1.7 7.3 1161/1301
295 3767 Vũ Thị Trang 29/12/2002 6C 2.3 3 1.9 7.2 1437/1529
296 3535 Bùi Thế Công 21/09/2001 7B 3 1.5 2.7 7.2 1276/1443
297 3584 Lê Văn Đăng 30/07/2000 8C 1.8 2.5 2.9 7.2 1478/1619
298 3579 Đỗ Phú Đức 21/07/2001 7B 1.5 1.3 4.3 7.1 1278/1443
299 3659 Vũ Đức Nam 12/9/2001 7C 1.5 3 2.5 7 1286/1443
300 3668 Vũ Thị Thùy Linh 12/11/1999 9B 1.5 4 1.5 7 1178/1301
301 3741 Vũ Văn Tài 26/10/2002 6B 2.8 2.5 1.6 6.9 1442/1529
302 3679 Trương Thị Thanh Loan 4/9/1999 9B 2 3.5 1.4 6.9 1180/1301
303 3636 Nguyễn Thừa Khang 10/7/2002 6C 3.5 1 2.3 6.8 1444/1529
304 3539 Nguyễn Thị Vân Anh 14/11/2001 7C 0.5 1.8 4.5 6.8 1293/1443
305 3614 Trần Thị Mỹ Huyền 2/9/2002 6C 2 2.8 1.9 6.7 1449/1529
306 3538 Nguyễn Thị Minh Ánh 28/10/2002 6C 0.5 3.5 2.7 6.7 1450/1529
307 3757 Phạm Thị Thư 24/01/2001 7C 0.3 4.3 2.1 6.7 1297/1443
308 3743 Bùi Thị Nhung 28/09/1999 8B 0.5 3.3 2.9 6.7 1509/1619
309 3807 Phạm Văn Tú 21/12/2002 6B 2.5 2.5 1.6 6.6 1455/1529
310 3513 Vũ Thị Lan Anh 5/8/2001 7B 1 2.5 3.1 6.6 1308/1443
311 3813 Nguyễn Văn Trường 8/6/2000 8C 0.5 3.5 2.6 6.6 1516/1619
312 3578 Nguyễn Văn Công 27/11/2002 6B 3 0.5 3 6.5 1459/1529
313 3649 Đào Đức Hiếu 26/08/2000 8C 1.3 2.8 2.4 6.5 1521/1619
314 3788 Vũ Đức Sâm 30/12/1998 9B 0.5 4 2 6.5 1198/1301
315 3550 Đào Đức Bảo 2/9/2001 7C 0 2.5 3.9 6.4 1318/1443
316 3779 Vũ Đức Tuấn 4/3/2001 7C 0.3 2.8 3.3 6.4 1320/1443
317 3832 Trần Quang Tuấn 14/12/2000 8C 0.8 2.8 2.8 6.4 1530/1619
318 3735 Nguyễn Văn Thắng 17/10/2000 7C 1.3 2.3 2.7 6.3 1327/1443
319 3842 Nguyễn Trọng Tuệ 9/10/2000 8C 0.3 3.5 2.5 6.3 1532/1619
320 3732 Nguyễn Văn Nguyên 19/09/2000 8B 1.5 2.3 2.5 6.3 1532/1619
321 3646 Vũ Thị Thu Huyền 26/10/1999 9B 0.8 2 3.4 6.2 1215/1301
322 3769 Vũ Đức Thế 2/7/2000 8C 0.8 3.5 1.8 6.1 1542/1619
323 3602 Vũ Đức Hùng 13/07/1999 9B 0.8 4 1.3 6.1 1220/1301
324 3601 Vũ Minh Hiếu 7/10/2000 8B 1.3 3.5 1.2 6 1546/1619
325 3755 Bùi Thị Phương 10/11/1999 9B 0.3 3.8 1.9 6 1226/1301
326 3516 Vũ Đức Anh 16/11/2002 6C 3 1 1.9 5.9 1479/1529
327 3594 Nguyễn Văn Điệp 8/7/2000 8C 0.5 2.8 2.6 5.9 1552/1619
328 3657 Bùi Thị Lan 14/05/1999 9B 2 2.5 1.3 5.8 1239/1301
329 3747 Vũ Công Thành 17/03/2000 8C 0.5 1.8 3.4 5.7 1560/1619
330 3689 Nguyễn Văn Lộc 5/11/1999 9B 1.3 1.3 3.1 5.7 1245/1301
331 3515 Vũ Đức Anh 21/12/1999 9B 1.8 2.3 1.6 5.7 1245/1301
332 3633 Nguyễn Trung Hiếu 4/3/2001 7B 1 2 2.6 5.6 1362/1443
333 3623 Nguyễn Thừa Huy 2/11/2000 8B 0.5 2.8 2.2 5.5 1567/1619
334 3537 Lê Thị Phương Anh 20/06/1998 9B 0.3 4.3 0.8 5.4 1256/1301
335 3791 Phạm Văn Toàn 29/02/2000 8C 0 2.8 2.5 5.3 1578/1619
336 3527 Bùi Thị Ngọc Anh 19/12/2002 6C 0.5 1 3.5 5 1494/1529
337 3758 Nguyễn Thừa Thắng 9/12/2000 8C 0.5 2.3 2.2 5 1585/1619
338 3548 Vũ Hữu Chính 25/11/1999 9B 1 1.5 2.4 4.9 1270/1301
339 3766 Lê Hồng Quyết 24/04/1997 9B 0.3 2 2.5 4.8 1274/1301
340 3654 Vũ Hoàng Lam 31/07/2002 6B 2 1.5 1.2 4.7 1498/1529
341 3573 Đặng Ngọc Đại 1/7/2000 8C 1.3 2 1.4 4.7 1592/1619
342 3590 Nguyễn Thừa Đức 5/4/2000 7B 1.5 1.8 0.9 4.2 1413/1443
343 3572 Nguyễn Văn Đạt 13/06/2000 7C 1.5 1.8 0.9 4.2 1413/1443
344 3581 Vũ Thế Hải 23/08/1999 9B 1 2 0.8 3.8 1288/1301
345 3582 Vũ Thế Đạt 28/10/2002 6C 2 0 1.7 3.7 1510/1529
346 3742 Vũ Văn Sơn 24/11/2001 7B 0.3 2 1.4 3.7 1425/1443
347 3624 Nguyễn Thị Huyền 1/1/1998 9B 0.8 2 0.9 3.7 1292/1301
348 3613 Vũ Văn Huy 20/10/1999 9B 0.8 2 0.7 3.5 1297/1301
349 3592 Nguyễn Thị Giang 13/09/2002 6C 0.5 1 1.8 3.3 1515/1529

                                                                                                                                   VHT


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Nhân dịp Tết cổ truyền của dân tộc, mừng Xuân Kỷ Hợi 2019 nhà trường tặng 18 suất quà Tết trị giá 5.800.000 đồng cho 18 học sinh có hoàn cảnh khó khăn. ... Cập nhật lúc : 9 giờ 2 phút - Ngày 31 tháng 1 năm 2019
Xem chi tiết
Lịch kiểm tra học kỳ I năm học 2018 - 2019 từ 25/12/2018 đến 27/12/2018 ... Cập nhật lúc : 10 giờ 39 phút - Ngày 19 tháng 12 năm 2018
Xem chi tiết
Sáng thứ hai, ngày 10/12/2018 trong tiết chào cờ đầu tuần, thầy và trò trường THCS Nhân Quyền đã được nghe đại diện Công ty TNHH một thành viên quản lý và khai thác đường ô tô cao tốc Hà Nội ... Cập nhật lúc : 15 giờ 56 phút - Ngày 10 tháng 12 năm 2018
Xem chi tiết
Kết quả xếp hạng các lớp kiểm tra giữa kỳ I năm học 2018 - 2019 ba môn Toán, Văn, Anh ... Cập nhật lúc : 8 giờ 24 phút - Ngày 29 tháng 11 năm 2018
Xem chi tiết
Sáng ngày 20/11/2018 thầy và trò trường THCS Nhân Quyền long trọng tổ chức Lễ kỷ niệm 36 năm ngày nhà giáo Việt Nam 20/11/1982 - 20/11/2018. ... Cập nhật lúc : 16 giờ 56 phút - Ngày 21 tháng 11 năm 2018
Xem chi tiết
Được sự đồng ý của Phòng GD&ĐT Bình Giang, Ban Thường vụ huyện Đoàn, Đảng và chính quyền địa phương xã Nhân Quyền. Sáng ngày 15 tháng 3 năm 2018, trường THCS Nhân Quyền tổ chức Chương trình ... Cập nhật lúc : 21 giờ 24 phút - Ngày 17 tháng 3 năm 2018
Xem chi tiết
Nhân kỉ niệm 88 năm ngày Quốc tế Phụ nữ và 87 năm ngày thành lập Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh. Thư viện trường THCS Nhân Quyền giới thiệu tới thầy cô và các em về môt người con gái k ... Cập nhật lúc : 9 giờ 40 phút - Ngày 13 tháng 3 năm 2018
Xem chi tiết
Nhân dịp Tết Nguyên đán Mậu Tuất nhà trường tổ chức tặng quà cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn của nhà trường. Món quà nhỏ nhưng có ý nghĩa động viên tinh thần các em tu dưỡng đạo đức, vươn ... Cập nhật lúc : 10 giờ 27 phút - Ngày 11 tháng 2 năm 2018
Xem chi tiết
Nhằm thúc đẩy phong trào luyện tập thể dục, thể thao trong nhà trường, rèn luyện sức khỏe cho học sinh. Từ ngày 18/01/2018 đến ngày 02/02/2018 trường THCS Nhân Quyền đã tổ chức Giải bóng đá ... Cập nhật lúc : 16 giờ 46 phút - Ngày 3 tháng 2 năm 2018
Xem chi tiết
Chúng ta đều biết tình trạng đuối nước trong học sinh hiện nay đã đến mức báo động. Không cứ mỗi dịp hè về mà dường như ở mọi nơi mọi lúc đều thấy những tin dữ. Để hạn chế và tiến tới chấm d ... Cập nhật lúc : 15 giờ 14 phút - Ngày 3 tháng 11 năm 2017
Xem chi tiết
12345678910
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề kiểm tra (trắc nghiệm) Đại số 8
Đề thi thử đợt II vào lớp 10 môn Ngữ văn năm học 2017 - 2018
HD chấm đề thi thử đợt II vào lớp 10 môn Anh năm học 2017 - 2018
Đề thi thử đợt II vào lớp 10 môn Anh năm học 2017 - 2018
HD chấm đề thi thử đợt II vào lớp 10 môn Toán năm học 2017 - 2018
Đề thi thử đợt II vào lớp 10 môn Toán năm học 2017 - 2018
Đề kiểm tra môn Ngữ văn 9 HKII năm học 2017 - 2018
Đề kiểm tra môn Toán 9 HKII năm học 2017 - 2018
Đề kiểm tra môn Ngữ văn giữa HKII năm học 2017 - 2018
Đề kiểm tra môn Toán giữa HKII năm học 2017 - 2018
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 7 giữa HKII năm học 2017 - 2018 (CT cũ 1.2)
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 8 giữa HKII năm học 2017 - 2018 (CT cũ 1.2)
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 9 giữa HKII năm học 2017 - 2018 (CT cũ 1.2)
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 9 giữa HKII năm học 2017 - 2018 (CT cũ 1.1)
Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 8 giữa HKII năm học 2017 - 2018 (CT cũ 1.1)
123456789
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Danh sách giáo viên và học sinh trường THCS Nhân Quyền năm học 2019-2020
Công văn 362 của PGD hướng dẫn về thu góp năm học 2019 - 2020.
Kế hoạch thi kể chuyện về Bác Hồ năm học 2019 - 2020
Kế hoạch giáo dục hướng nghiệp, dạy nghề, phân luồng học sinh năm học 2019 - 2020
Kế hoạch thực hiện các phong trào thi đua năm học 2019 - 2020
Kế hoạch thực hiện công tác giáo dục CTTT năm học 2019 - 2020
Kế hoạch thực hiện Chỉ thị 1537 năm học 2019 - 2020
Kế hoạch kiểm tra nội bộ năm học 2019 - 2020
Kế hoạch 3 công khai năm học 2019 - 2020
Kế hoạch tháng năm học 2019 - 2020
Kế hoạch tổ chức Lễ khai giảng năm học 2019 - 2020
Chiến lược phát triển nhà trường giai đoạn 2015 - 2020
Quyết định số 917/QĐ-UBND ngày 02/4/2019 của UBND huyện Bình Giang về việc nâng lương trước thời hạn
Kế hoạch thực hiện nhiệm vụ năm học 2019 - 2020 của nhà trường
Báo cáo tổng kết năm học 2018 - 2019
12345678910...